Có 4 kết quả:
阿闍梨 ā shé lí ㄕㄜˊ ㄌㄧˊ • 阿闍黎 ā shé lí ㄕㄜˊ ㄌㄧˊ • 阿阇梨 ā shé lí ㄕㄜˊ ㄌㄧˊ • 阿阇黎 ā shé lí ㄕㄜˊ ㄌㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Buddhist teacher (Sanskrit transliteration)
(2) also written 阿闍黎|阿阇黎[a1 she2 li2]
(2) also written 阿闍黎|阿阇黎[a1 she2 li2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Buddhist teacher (Sanskrit transliteration)
(2) also written 阿闍梨|阿阇梨[a1 she2 li2]
(2) also written 阿闍梨|阿阇梨[a1 she2 li2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Buddhist teacher (Sanskrit transliteration)
(2) also written 阿闍黎|阿阇黎[a1 she2 li2]
(2) also written 阿闍黎|阿阇黎[a1 she2 li2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Buddhist teacher (Sanskrit transliteration)
(2) also written 阿闍梨|阿阇梨[a1 she2 li2]
(2) also written 阿闍梨|阿阇梨[a1 she2 li2]
Bình luận 0